Đọc nhanh: 愚民政策 (ngu dân chính sách). Ý nghĩa là: chính sách ngu dân.
Ý nghĩa của 愚民政策 khi là Danh từ
✪ chính sách ngu dân
统治者为了便于统治人民而实行的愚弄人民,使人民处于愚昧无知和闭塞状态的政策
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚民政策
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 政府 妥善安置 灾民
- Chính phủ thu xếp người dân tị nạn một cách thỏa đáng.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 殖民政策
- chính sách thực dân.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 政策 旨在 保护环境
- Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 霸道 是 古代 的 政策
- Độc tài là chính sách thời cổ đại.
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 蚕食 政策
- chính sách tằm ăn lên
- 新 政策 有效 地 促进 了 社会 进步
- Chính sách mới đã thúc đẩy sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả.
- 移民 政策
- chính sách di dân
- 政府 实施 愚民政策
- Chính phủ thực thi chính sách ngu dân.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 他 的 政策 被 批评 为 祸国殃民
- Chính sách của ông ta bị chỉ trích là hại nước hại dân.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 愚民政策
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 愚民政策 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm愚›
政›
民›
策›