禁止停车 Jìnzhǐ tíngchē

Từ hán việt: 【cấm chỉ đình xa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "禁止停车" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấm chỉ đình xa). Ý nghĩa là: No Parking! Cấm đỗ xe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 禁止停车 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 禁止停车 khi là Động từ

No Parking! Cấm đỗ xe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止停车

  • - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • - chē tíng zài 车库 chēkù le

    - Tôi đỗ xe trong gara.

  • - 原有 yuányǒu 两辆车 liǎngliàngchē tíng zài 车库里 chēkùlǐ

    - Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.

  • - 父亲 fùqīn 喜欢 xǐhuan 儿子 érzi 在外 zàiwài 夜宿 yèsù 不归 bùguī 所以 suǒyǐ 斩钉截铁 zhǎndīngjiétiě 禁止 jìnzhǐ zài 那样 nàyàng zuò

    - Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.

  • - 禁止 jìnzhǐ 烟酒 yānjiǔ 销售 xiāoshòu gěi 儿童 értóng

    - Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.

  • - chē zài 路口 lùkǒu 停顿 tíngdùn le 一会儿 yīhuìer

    - Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.

  • - 北京 běijīng 绝对 juéduì 禁止 jìnzhǐ 放鞭炮 fàngbiānpào

    - Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.

  • - 保护区 bǎohùqū 区域 qūyù nèi 禁止 jìnzhǐ 狩猎 shòuliè

    - Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.

  • - 宿舍 sùshè 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.

  • - 这里 zhèlǐ 禁止 jìnzhǐ 猎鸟 lièniǎo

    - Ở đây cấm săn bắt chim.

  • - 这里 zhèlǐ 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - Ở đây cấm hút thuốc.

  • - 这里 zhèlǐ 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Ở đây cấm hút thuốc.

  • - 此处 cǐchù 禁止停车 jìnzhǐtíngchē

    - Bãi đậu xe bị cấm ở đây.

  • - 这里 zhèlǐ 禁止停车 jìnzhǐtíngchē

    - Ở đây cấm đỗ xe.

  • - 禁止 jìnzhǐ zài 消防通道 xiāofángtōngdào 停车 tíngchē

    - Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.

  • - 起重机 qǐzhòngjī xià 禁止 jìnzhǐ 行走 xíngzǒu huò 停留 tíngliú

    - dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại

  • - 前面 qiánmiàn 翻修 fānxiū 公路 gōnglù 车辆 chēliàng 停止 tíngzhǐ 通行 tōngxíng

    - phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.

  • - 车子 chēzi zài 红灯 hóngdēng shí 停止 tíngzhǐ le

    - Xe dừng lại khi đèn đỏ.

  • - yīn 翻修 fānxiū 马路 mǎlù 车辆 chēliàng 暂时 zànshí 停止 tíngzhǐ 通行 tōngxíng

    - Mở rộng đường sá.

  • - 公共汽车 gōnggòngqìchē 停止 tíngzhǐ 服务 fúwù

    - Xe buýt dừng phục vụ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 禁止停车

Hình ảnh minh họa cho từ 禁止停车

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁止停车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao