Đọc nhanh: 安全出口 (an toàn xuất khẩu). Ý nghĩa là: Lối thoát hiểm.
Ý nghĩa của 安全出口 khi là Danh từ
✪ Lối thoát hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全出口
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 出口成章
- Xuất khẩu thành thơ.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 这里 不仅 安静 , 并且 很 安全
- Nơi này không những yên tĩnh, mà còn rất an toàn.
- 安全系数
- hệ số an toàn
- 安全 着陆
- hạ cánh an toàn
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 出门在外 , 要 多 注意安全
- Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安全出口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安全出口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
出›
口›
安›