祥云 xiángyún

Từ hán việt: 【tường vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "祥云" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tường vân). Ý nghĩa là: Hạt Xiangyun thuộc quận tự trị Đại Lý Bạch , Vân Nam, đám mây ma thuật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 祥云 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 祥云 khi là Danh từ

Hạt Xiangyun thuộc quận tự trị Đại Lý Bạch 大理 白族 自治州 , Vân Nam

Xiangyun county in Dali Bai autonomous prefecture 大理白族自治州 [DàlǐBáizúzìzhìzhōu], Yunnan

đám mây ma thuật

magic cloud

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祥云

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 这位 zhèwèi 尼姑 nígū hěn 慈祥 cíxiáng

    - Ni cô này rất từ bi.

  • - yáng 奶奶 nǎinai 笑容 xiàoróng hěn 慈祥 cíxiáng

    - Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.

  • - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • - 爷爷 yéye 慈祥 cíxiáng 抚摸 fǔmō 孙子 sūnzi de tóu

    - Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.

  • - 云势 yúnshì 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Thế mây thay đổi khó lường.

  • - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 乌云 wūyún 笼着 lóngzhe 天空 tiānkōng

    - Mây đen bao phủ bầu trời.

  • - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • - 乌云 wūyún 遮住 zhēzhù le 月亮 yuèliang

    - Mây đen che khuất mặt trăng kia.

  • - 乌云 wūyún 网住 wǎngzhù 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • - 乌云 wūyún dào zhù le 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • - 乌云 wūyún zhù le 月亮 yuèliang

    - Mây đen che lấp mặt trăng.

  • - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • - 天空 tiānkōng 慢慢 mànmàn 形成 xíngchéng 乌云 wūyún

    - Trên bầu trời dần hình thành mây đen.

  • - 乌云 wūyún 掩盖 yǎngài le lán 天空 tiānkōng

    - Mây đen che phủ bầu trời xanh.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映衬 yìngchèn zhe 云朵 yúnduǒ

    - Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 祥云

Hình ảnh minh họa cho từ 祥云

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祥云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:丶フ丨丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFTQ (戈火廿手)
    • Bảng mã:U+7965
    • Tần suất sử dụng:Cao