Đọc nhanh: 票券 (phiếu khoán). Ý nghĩa là: đăng lại, chia sẻ chứng chỉ, chứng từ.
Ý nghĩa của 票券 khi là Động từ
✪ đăng lại
share
✪ chia sẻ chứng chỉ
share certificate
✪ chứng từ
voucher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票券
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 打 站票
- mua vé đứng
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 珍贵 的 邮票
- Con tem quý giá.
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 股市 上 股票价格 暴跌
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đang giảm mạnh.
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 股票 贬值 很快
- Cổ phiếu giảm giá rất nhanh.
- 他 丢 了 他 的 车票 券
- Anh ấy đã làm mất vé tàu của mình.
- 我 买 了 一张 电影 票券
- Tôi đã mua một vé xem phim.
- 我们 今天 要 去 投票
- Hôm nay chúng tôi phải đi bầu cử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 票券
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 票券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm券›
票›