Hán tự: 礮
Đọc nhanh: 礮 (pháo.bác). Ý nghĩa là: bác; như "đại bác" pháo; như "đốt pháo; bắn pháo" (Danh) Máy bắn đá (thời xưa). ◇Đường Thư 唐書: Dĩ cơ phát thạch; vi công thành giới; hiệu tương quân pháo 以機發石; 爲攻城械; 號將軍礮 (Lí Mật truyện 李密傳). § Cũng như pháo 炮. § Tục viết là pháo 砲..
Ý nghĩa của 礮 khi là Danh từ
✪ bác; như "đại bác" pháo; như "đốt pháo; bắn pháo" (Danh) Máy bắn đá (thời xưa). ◇Đường Thư 唐書: Dĩ cơ phát thạch; vi công thành giới; hiệu tương quân pháo 以機發石; 爲攻城械; 號將軍礮 (Lí Mật truyện 李密傳). § Cũng như pháo 炮. § Tục viết là pháo 砲.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礮
Hình ảnh minh họa cho từ 礮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm