磨破 mó pò

Từ hán việt: 【ma phá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "磨破" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ma phá). Ý nghĩa là: sây sát. Ví dụ : - 。 tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 磨破 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 磨破 khi là Động từ

sây sát

Ví dụ:
  • - quàn le 半天 bàntiān 嘴唇 zuǐchún dōu kuài 磨破 mópò le

    - tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨破

  • - 相比 xiāngbǐ 斧头 fǔtóu gèng 害怕 hàipà 这块 zhèkuài 破布 pòbù

    - Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶能 jiāonéng 修补 xiūbǔ 破裂 pòliè de 物品 wùpǐn

    - Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.

  • - de 吉鲁巴 jílǔbā 破烂 pòlàn lǎo 手机 shǒujī

    - Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!

  • - 不破 bùpò 脸皮 liǎnpí

    - không tài nào làm mất thể diện.

  • - 几次三番 jǐcìsānfān quàn 还是 háishì 过来 guòlái

    - tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.

  • - quàn le 半天 bàntiān 嘴唇 zuǐchún dōu kuài 磨破 mópò le

    - tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.

  • - 忧伤 yōushāng 折磨 zhémó zhe

    - Nỗi buồn hành hạ cô ấy.

  • - tòng 折磨 zhémó zhe

    - Bệnh tật hành hạ anh ấy.

  • - 病痛 bìngtòng 折磨 zhémó zhe

    - Bệnh tật hành hạ anh ấy.

  • - 气球 qìqiú pēng de 一声 yīshēng le

    - Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.

  • - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • - 拿破仑 nápòlún 远征 yuǎnzhēng 埃及 āijí 后带 hòudài 回来 huílai de

    - Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.

  • - 擦破 cāpò 一块 yīkuài 油皮 yóupí

    - chà rách một miếng da giấy.

  • - de shǒu 擦破 cāpò le

    - Tay của tôi chà sứt cả da rồi.

  • - 胳膊 gēbó 擦破 cāpò le

    - Tay anh ấy bị bầm rồi.

  • - 跌倒 diēdǎo shí 擦破 cāpò le 膝盖 xīgài

    - Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.

  • - 几条 jǐtiáo 板凳 bǎndèng 横倒竖歪 héngdàoshùwāi 放在 fàngzài 屋子里 wūzilǐ

    - mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.

  • - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • - 磨破 mópò le 手指头 shǒuzhǐtou

    - Anh ấy cọ xát đến chảy máu ngón tay.

  • - yǒu 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú le

    - Anh ấy có vài cái áo bị rách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磨破

Hình ảnh minh họa cho từ 磨破

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磨破 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao