Đọc nhanh: 恢宏 (khôi hoành). Ý nghĩa là: rộng rãi; to lớn; khoáng đạt; phát huy.
Ý nghĩa của 恢宏 khi là Tính từ
✪ rộng rãi; to lớn; khoáng đạt; phát huy
同'恢弘'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恢宏
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 大展宏图
- lập ra kế hoạch lớn.
- 宏图 大略
- kế hoạch to lớn
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 气度 恢弘
- thái độ khoáng đạt
- 无关宏旨
- chẳng quan hệ gì đến ý chính.
- 恢弘 士气
- phát huy sĩ khí.
- 宏伟 华丽 的 宫殿
- cung điện nguy nga tráng lệ.
- 这座 宫殿 很 宏伟
- Cung điện này rất hùng vĩ.
- 这个 计划 非常 宏大
- Kế hoạch này rất to lớn.
- 整个 建筑 红墙 黄瓦 , 气势 宏伟
- Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.
- 宏丽 的 建筑物
- vật kiến trúc tráng lệ.
- 这座 建筑 非常 宏伟
- Tòa nhà này rất hoành tráng.
- 恢复原状
- hồi phục nguyên trạng.
- 恢复元气
- hồi phục nguyên khí
- 规模宏大
- quy mô to lớn
- 你 宏大 的 商业 计划 就是
- Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ
- 他 在 恢复 灾害 后 的 生活
- Anh ấy đang khắc phục cuộc sống sau thiên tai.
- 他 的 健康 完全恢复 了
- Sức khỏe của anh ấy hoàn toàn hồi phục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恢宏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恢宏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宏›
恢›