Đọc nhanh: 砖块 (chuyên khối). Ý nghĩa là: gạch. Ví dụ : - 他会跟人家讲我们用砖块打他 Anh ta sẽ nói rằng chúng tôi đánh anh ta bằng một viên gạch.
Ý nghĩa của 砖块 khi là Danh từ
✪ gạch
brick
- 他会 跟 人家 讲 我们 用 砖块 打 他
- Anh ta sẽ nói rằng chúng tôi đánh anh ta bằng một viên gạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖块
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 步 一步 这块 地够 一亩 吗 ?
- Đo thử xem mảnh đất này có đủ 1 mẫu không?
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 我 把 这 块砖 衬 在 门口
- Tôi đặt viên gạch này vào dưới chân cửa.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 把 桌子 搭 起来 在 下面 垫 上 几块 砖
- nhấc cái bàn lên kê ở dưới mấy cục gạch.
- 他 搬起 了 一块 砖
- Anh ấy nhấc lên một hòn gạch.
- 他 砸 了 块 砖头
- Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.
- 工人 叠 砖块
- Công nhân đang xếp gạch.
- 砖块 噗地 落入 水中
- Gạch rơi tõm xuống nước.
- 把 这些 砖块 重在 一起
- Đặt những viên gạch này chồng lên nhau.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 他 用 砖块 镇住 了 纸堆
- Anh ấy đã đè đống giấy xuống bằng gạch.
- 他会 跟 人家 讲 我们 用 砖块 打 他
- Anh ta sẽ nói rằng chúng tôi đánh anh ta bằng một viên gạch.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砖块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砖块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
砖›