Đọc nhanh: 研究生 (nghiên cứu sinh). Ý nghĩa là: nghiên cứu sinh. Ví dụ : - 他是一名研究生。 Anh ấy là nghiên cứu sinh.. - 她没考上研究生。 Cô ấy thi trượt nghiên cứu sinh.
Ý nghĩa của 研究生 khi là Danh từ
✪ nghiên cứu sinh
经考试录取在高等学校或科学研究机关里通过研究工作进修的人有规定的修业年限
- 他 是 一名 研究生
- Anh ấy là nghiên cứu sinh.
- 她 没考上 研究生
- Cô ấy thi trượt nghiên cứu sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研究生
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 我们 需要 研究 这种 白痴
- Chúng ta cần nghiên cứu bệnh ngốc này.
- 《 红楼梦 》 研究 专号
- số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
- 她 埋头 研究 新 项目
- Cô ấy vùi đầu nghiên cứu dự án mới.
- 你 说 她们 是 在 为 干细胞 研究 募资
- Bạn nói rằng họ đang gây quỹ cho nghiên cứu tế bào gốc.
- 这个 问题 有待 进一步 的 研究
- vấn đề này còn cần phải nghiên cứu thêm.
- 她 只是 过来 跟 我 一起 研究 蚕 的 生命周期
- Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.
- 医生 研究 人类 的 骨头
- Bác sĩ nghiên cứu xương của con người.
- 大后年 我 还 准备考 研究生 呢
- Năm tới, tôi còn phải chuẩn bị thi lên cao học nữa.
- 姐姐 自学成才 , 被 大学 破格录取 为 研究生
- Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh
- 科学研究 可以 延长 生命
- Khoa học nghiên cứu có thể kéo dài tuổi thọ.
- 红豆杉 原生质 体制 备 和 培养 研究
- Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc
- 微生物学 不 就是 研究 微小 的 生物 吗
- Vi sinh học là nghiên cứu về những sinh vật sống nhỏ bé.
- 她 没考上 研究生
- Cô ấy thi trượt nghiên cứu sinh.
- 他 是 一名 研究生
- Anh ấy là nghiên cứu sinh.
- 我 喜欢 研究 生物
- Tôi thích nghiên cứu sinh vật.
- 他 考上 了 研究生院
- Anh ấy đã trúng tuyển vào trường cao học.
- 我 研究 过 人类 所知 的 所有 超自然 生物
- Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.
- 研究 产生 了 新 的 发现
- Nghiên cứu đã nảy sinh phát hiện mới.
- 学生 们 正在 研究 历史 事件
- Học sinh đang nghiên cứu các sự kiện lịch sử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 研究生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 研究生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
研›
究›