Đọc nhanh: 矿泉水 (khoáng tuyền thuỷ). Ý nghĩa là: nước khoáng; nước suối. Ví dụ : - 我买了一瓶矿泉水。 Tôi đã mua một chai nước khoáng.. - 矿泉水多少钱一瓶? Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
Ý nghĩa của 矿泉水 khi là Danh từ
✪ nước khoáng; nước suối
含有溶解的矿物质或较多气体的水
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 矿泉水 多少 钱 一瓶 ?
- Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿泉水
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 她 把手 伸 到 喷泉 中 玩水
- Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.
- 山中 的 泉水 非常 清澈
- Nước suối trong núi rất trong lành.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 泉水 渐 了 石头
- Nước suối ngấm vào đá.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 泉水幽咽
- suối chảy róc rách
- 泉水 流溢
- tràn đầy nước suối.
- 石窦里 流出 泉水
- Nước suối chảy ra từ hang đá.
- 泉水 中有 不少 华
- Trong nước suối có không ít khoáng chất kết tủa.
- 泉水 淙淙
- nước suối róc rách.
- 泉水 清 如许
- nước suối trong như thế.
- 矿泉水 多少 钱 一瓶 ?
- Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿泉水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿泉水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
泉›
矿›