Đọc nhanh: 矿泉水盐 (khoáng tuyền thuỷ diêm). Ý nghĩa là: muối từ nước khoáng.
Ý nghĩa của 矿泉水盐 khi là Danh từ
✪ muối từ nước khoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿泉水盐
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 她 把手 伸 到 喷泉 中 玩水
- Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 泉水 从 山脚 流 出来
- Nước suối chảy ra từ chân núi.
- 山中 的 泉水 非常 清澈
- Nước suối trong núi rất trong lành.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 泉水 渐 了 石头
- Nước suối ngấm vào đá.
- 喷泉 向 空中 喷水
- Đài phun nước phun nước vào không khí.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 泉水幽咽
- suối chảy róc rách
- 泉水 流溢
- tràn đầy nước suối.
- 石窦里 流出 泉水
- Nước suối chảy ra từ hang đá.
- 矿泉水 多少 钱 一瓶 ?
- Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矿泉水盐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矿泉水盐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
泉›
盐›
矿›