Đọc nhanh: 短期通知放款 (đoản kì thông tri phóng khoản). Ý nghĩa là: Thông báo tiền vay ngắn hạn.
Ý nghĩa của 短期通知放款 khi là Danh từ
✪ Thông báo tiền vay ngắn hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期通知放款
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 这种 花 通常 在 春天 开放
- Loại hoa này thường nở vào mùa xuân.
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 发放贷款
- bỏ tiền cho vay
- 缓期 付款
- hoãn thời gian trả nợ
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 公司 颁发 紧急通知
- Công ty ban bố thông báo khẩn.
- 学校 官方 通知 了 放假 时间
- Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.
- 录取 通知书 什么 时候 发放
- Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?
- 老师 提前 通知 我们 考试 日期
- Thầy giáo thông báo trước cho chúng tôi ngày thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短期通知放款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短期通知放款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm放›
期›
款›
知›
短›
通›