Đọc nhanh: 短期限价证券 (đoản kì hạn giá chứng khoán). Ý nghĩa là: Chứng khoán ngắn ngày giới hạn giá.
Ý nghĩa của 短期限价证券 khi là Danh từ
✪ Chứng khoán ngắn ngày giới hạn giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期限价证券
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 限期 破案
- kỳ hạn phá án.
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 证券市场
- thị trường chứng khoán
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 限期 报 到
- hẹn ngày có mặt
- 证件 到期 得 更换
- Chứng từ đến kỳ hạn buộc phải đổi.
- 猫 的 繁殖期 很 短
- Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 过期 的 优惠券 作废
- Phiếu giảm giá hết hạn không còn giá trị.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 谣传 近期 鸡蛋 要 涨价
- Đồn đoán rằng giá trứng sẽ tăng trong thời gian gần đây.
- 债券 到期 能 兑付
- Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 期限 很 短
- kỳ hạn rất ngắn.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短期限价证券
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短期限价证券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
券›
期›
短›
证›
限›