短期放款 Duǎnqí fàngkuǎn

Từ hán việt: 【đoản kì phóng khoản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "短期放款" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoản kì phóng khoản). Ý nghĩa là: Tiền cho vay ngắn hạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 短期放款 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 短期放款 khi là Danh từ

Tiền cho vay ngắn hạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期放款

  • - 假期 jiàqī 模式 móshì néng 帮助 bāngzhù 放松 fàngsōng

    - Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.

  • - běn 价格 jiàgé àn yuè 分期付款 fēnqīfùkuǎn

    - Giá này có thể trả theo từng tháng.

  • - 中期贷款 zhōngqīdàikuǎn

    - cho vay trung hạn.

  • - 定期存款 dìngqīcúnkuǎn

    - tiền gửi theo kỳ hạn

  • - 银行 yínháng 发放 fāfàng le 贷款 dàikuǎn

    - Ngân hàng đã xử lý các khoản vay.

  • - 发放贷款 fāfàngdàikuǎn

    - bỏ tiền cho vay

  • - 缓期 huǎnqī 付款 fùkuǎn

    - hoãn thời gian trả nợ

  • - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • - māo de 繁殖期 fánzhíqī hěn duǎn

    - Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.

  • - 下个星期 xiàgexīngqī bèi 释放 shìfàng

    - Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.

  • - 贷款 dàikuǎn 到期 dàoqī yào 偿还 chánghuán

    - Vay vốn đến kỳ hạn phải trả.

  • - 架上 jiàshàng 期刊 qīkān 阅后 yuèhòu fàng 还原 huányuán chù

    - báo định kỳ trên giá, đọc xong để lại chỗ cũ.

  • - 平民 píngmín 弓箭 gōngjiàn bīng 装备 zhuāngbèi 猎弓 liègōng 短刀 duǎndāo 表现 biǎoxiàn 平平 píngpíng 不能 bùnéng 寄予 jìyǔ 过高 guògāo 期望 qīwàng

    - Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao

  • - 捐款者 juānkuǎnzhě de 名字 míngzi jiù huì bèi 放在 fàngzài 上面 shàngmiàn

    - Đó là nơi mà tên các nhà tài trợ sẽ đi.

  • - 主动 zhǔdòng 放弃 fàngqì le 假期 jiàqī

    - Cô ấy chủ động từ bỏ kỳ nghỉ.

  • - 短期 duǎnqī 目标 mùbiāo 需要 xūyào 立刻 lìkè 执行 zhíxíng

    - Mục tiêu ngắn hạn cần thi hành ngay.

  • - 可以 kěyǐ 选择 xuǎnzé 分期付款 fēnqīfùkuǎn

    - Bạn có thể chọn trả góp.

  • - 分期付款 fēnqīfùkuǎn 终于 zhōngyú 付清 fùqīng le

    - Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.

  • - 分期付款 fēnqīfùkuǎn huò 一次 yīcì 付清 fùqīng jūn

    - Trả góp hoặc trả một lần đều được

  • - 学费 xuéfèi 可以 kěyǐ 分期付款 fēnqīfùkuǎn

    - Học phí có thể trả theo kỳ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 短期放款

Hình ảnh minh họa cho từ 短期放款

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短期放款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao