Đọc nhanh: 短期放款 (đoản kì phóng khoản). Ý nghĩa là: Tiền cho vay ngắn hạn.
Ý nghĩa của 短期放款 khi là Danh từ
✪ Tiền cho vay ngắn hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期放款
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 银行 发放 了 贷款
- Ngân hàng đã xử lý các khoản vay.
- 发放贷款
- bỏ tiền cho vay
- 缓期 付款
- hoãn thời gian trả nợ
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 猫 的 繁殖期 很 短
- Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.
- 他 下个星期 被 释放
- Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.
- 贷款 到期 要 偿还
- Vay vốn đến kỳ hạn phải trả.
- 架上 期刊 , 阅后 放 还原 处
- báo định kỳ trên giá, đọc xong để lại chỗ cũ.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 捐款者 的 名字 就 会 被 放在 上面
- Đó là nơi mà tên các nhà tài trợ sẽ đi.
- 她 主动 放弃 了 假期
- Cô ấy chủ động từ bỏ kỳ nghỉ.
- 短期 目标 需要 立刻 执行
- Mục tiêu ngắn hạn cần thi hành ngay.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 分期付款 终于 付清 了
- Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.
- 分期付款 或 一次 付清 均 可
- Trả góp hoặc trả một lần đều được
- 学费 可以 分期付款
- Học phí có thể trả theo kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短期放款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短期放款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm放›
期›
款›
短›