Đọc nhanh: 短少通知书 (đoản thiếu thông tri thư). Ý nghĩa là: Thư báo thiếu hụt.
Ý nghĩa của 短少通知书 khi là Danh từ
✪ Thư báo thiếu hụt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短少通知书
- 她 知书达理
- Cô ấy thông thư văn hiểu lý lẽ.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 读书 的 收获 不仅 是 知识
- Lợi ích từ việc đọc không chỉ là kiến thức.
- 这 本书 在 全国 很 周知
- Cuốn sách này rất phổ biến trên toàn quốc.
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 我 通宵 读书
- Tôi đọc sách cả đêm.
- 书本知识
- tri thức trong sách vở.
- 公司 颁发 紧急通知
- Công ty ban bố thông báo khẩn.
- 另行通知
- thêm một thông báo khác.
- 录取 通知书
- Giấy gọi nhập học
- 录取 通知书 已经 寄出
- Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.
- 我 在 等待 录取 通知书
- Tôi đang chờ giấy báo trúng tuyển.
- 幸好 我 收到 了 录取 通知书
- May mắn thay tôi đã nhận được giấy báo nhập học rồi.
- 录取 通知书 什么 时候 发放
- Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短少通知书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短少通知书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
少›
知›
短›
通›