瞩目 zhǔmù

Từ hán việt: 【chúc mục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瞩目" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chúc mục). Ý nghĩa là: nhìn chăm chú; nhìn kỹ. Ví dụ : - cả thế giới nhìn vào. - mọi người nhìn vào

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瞩目 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 瞩目 khi là Động từ

nhìn chăm chú; nhìn kỹ

注目

Ví dụ:
  • - 举世瞩目 jǔshìzhǔmù

    - cả thế giới nhìn vào

  • - 万众瞩目 wànzhòngzhǔmù

    - mọi người nhìn vào

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 瞩目

令人瞩目

引人注目

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞩目

  • - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • - 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ

    - Tai nghe mắt thấy

  • - 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Anh ấy tai thính mắt tinh.

  • - 目标 mùbiāo yào 匹兹堡 pǐzībǎo

    - Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.

  • - 目标 mùbiāo 定得 dìngdé 鸿 hóng

    - Mục tiêu được xác định rất lớn.

  • - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • - 我们 wǒmen 即将 jíjiāng 开启 kāiqǐ xīn 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.

  • - 我们 wǒmen 开启 kāiqǐ le xīn 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.

  • - 鲜艳夺目 xiānyànduómù

    - rực rỡ

  • - xiǎo 头目 tóumù

    - tên đầu sỏ nhỏ.

  • - 灿然 cànrán 炫目 xuànmù

    - sáng chói mắt

  • - 举世瞩目 jǔshìzhǔmù

    - cả thế giới nhìn vào

  • - 奥运会 àoyùnhuì shì 举世瞩目 jǔshìzhǔmù de 体育比赛 tǐyùbǐsài

    - Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.

  • - 举目 jǔmù 瞩望 zhǔwàng

    - chăm chú nhìn.

  • - 孩童 háitóng 瞩目 zhǔmù 飞鸟 fēiniǎo

    - Trẻ em chăm chú nhìn chim bay.

  • - 万众瞩目 wànzhòngzhǔmù

    - mọi người nhìn vào

  • - 大家 dàjiā 瞩目 zhǔmù 天空 tiānkōng

    - Mọi người chăm chú nhìn bầu trời.

  • - 瞩目 zhǔmù 那棵 nàkē shù

    - Anh ấy chăm chú nhìn cái cây đó.

  • - 这个 zhègè 举世瞩目 jǔshìzhǔmù de 时刻 shíkè 终于 zhōngyú dào le

    - Thời khắc được cả thế giới chú ý này cuối cùng cũng tới.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 成效显著 chéngxiàoxiǎnzhù

    - Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瞩目

Hình ảnh minh họa cho từ 瞩目

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞩目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丨フ一一一フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUSHB (月山尸竹月)
    • Bảng mã:U+77A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình