Hán tự: 伫
Đọc nhanh: 伫 (trữ). Ý nghĩa là: đứng lặng im; đứng lặng hồi lâu. Ví dụ : - 伫候 đứng đợi; đứng chờ. - 伫听风雨声。 đứng lặng nghe tiếng mưa gió.
Ý nghĩa của 伫 khi là Động từ
✪ đứng lặng im; đứng lặng hồi lâu
伫立
- 伫候
- đứng đợi; đứng chờ
- 伫听 风雨 声
- đứng lặng nghe tiếng mưa gió.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伫
- 伫候 玉音
- trông chờ lời vàng ngọc
- 伫立 窗前
- đứng lặng trước cửa sổ
- 伫听 风雨 声
- đứng lặng nghe tiếng mưa gió.
- 伫候 光临
- đợi đến
- 伫候 佳音
- chờ đợi tin lành
- 伫候
- đứng đợi; đứng chờ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伫›