- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Mục 目 (+12 nét)
- Pinyin:
Zhǔ
- Âm hán việt:
Chúc
- Nét bút:丨フ一一一フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰目属
- Thương hiệt:BUSHB (月山尸竹月)
- Bảng mã:U+77A9
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 瞩
-
Phồn thể
矚
-
Cách viết khác
𥋛
Ý nghĩa của từ 瞩 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瞩 (Chúc). Bộ Mục 目 (+12 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一一一フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶). Ý nghĩa là: nhìn kỹ, ngắm. Từ ghép với 瞩 : 高瞻遠矚 Nhìn xa thấy rộng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Nhìn (kĩ), ngắm
- 高瞻遠矚 Nhìn xa thấy rộng.