睡眠呼吸暂停 shuìmián hūxī zhàn tíng

Từ hán việt: 【thuỵ miên hô hấp tạm đình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "睡眠呼吸暂停" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuỵ miên hô hấp tạm đình). Ý nghĩa là: ngưng thở khi ngủ trung tâm (CSA).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 睡眠呼吸暂停 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 睡眠呼吸暂停 khi là Danh từ

ngưng thở khi ngủ trung tâm (CSA)

central sleep apnea (CSA)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡眠呼吸暂停

  • - 球队 qiúduì 因伤 yīnshāng 暂停 zàntíng

    - Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.

  • - 宝宝 bǎobǎo 安静 ānjìng 睡眠 shuìmián

    - Em bé ngủ yên bình.

  • - 扰乱 rǎoluàn 睡眠 shuìmián

    - quấy nhiễu giấc ngủ.

  • - 睡眠不足 shuìmiánbùzú

    - thiếu ngủ

  • - 最近 zuìjìn 睡眠 shuìmián 不好 bùhǎo 医院 yīyuàn zhǎo 医生 yīshēng kāi le 点儿 diǎner 安眠药 ānmiányào

    - Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.

  • - 失眠 shīmián huì 影响 yǐngxiǎng 睡眠 shuìmián 质量 zhìliàng

    - Mất ngủ sẽ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

  • - 缺乏 quēfá 睡眠 shuìmián 危害 wēihài 健康 jiànkāng

    - Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.

  • - 他们 tāmen de 睡眠 shuìmián 时间 shíjiān 很少 hěnshǎo

    - Thời gian cho giấc ngủ của họ rất ít.

  • - 保暖 bǎonuǎn néng 睡眠 shuìmián 更好 gènghǎo

    - Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.

  • - 睡眠 shuìmián 过少会 guòshǎohuì 伤害 shānghài 身体 shēntǐ

    - Ngủ quá ít sẽ hại sức khoẻ.

  • - 睡眠不足 shuìmiánbùzú 可能 kěnéng 导致 dǎozhì 焦虑 jiāolǜ

    - Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.

  • - 八个 bāgè 小时 xiǎoshí de 睡眠 shuìmián 就够 jiùgòu le

    - Giấc ngủ kéo dài 8 tiếng là đủ rồi.

  • - 考试 kǎoshì 之前 zhīqián yào 保证 bǎozhèng 睡眠 shuìmián 时间 shíjiān

    - Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.

  • - 放松 fàngsōng 身体 shēntǐ 有助于 yǒuzhùyú 睡眠 shuìmián

    - Thả lỏng cơ thể giúp bạn ngủ ngon.

  • - ràng 吃些 chīxiē 药片 yàopiàn 以利 yǐlì 睡眠 shuìmián

    - Cô ấy bảo tôi uống một số viên thuốc để giúp tôi ngủ ngon.

  • - de 睡眠 shuìmián 质量 zhìliàng shì hěn chà de

    - Chất lượng giấc ngủ của tôi rất kém.

  • - 三个 sāngè 小时 xiǎoshí de 睡眠 shuìmián 太少 tàishǎo le

    - Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.

  • - 警方 jǐngfāng 汽艇 qìtǐng 招呼 zhāohu 我们 wǒmen 停下来 tíngxiàlai

    - Cảnh sát yêu cầu chúng ta dừng lại.

  • - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • - 憋住 biēzhù 呼吸 hūxī

    - Nín thở

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 睡眠呼吸暂停

Hình ảnh minh họa cho từ 睡眠呼吸暂停

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睡眠呼吸暂停 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tạm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLA (大中日)
    • Bảng mã:U+6682
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Mián , Miǎn , Mǐn
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:丨フ一一一フ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BURVP (月山口女心)
    • Bảng mã:U+7720
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao