呼吸道 hūxīdào

Từ hán việt: 【hô hấp đạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呼吸道" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hô hấp đạo). Ý nghĩa là: đường hô hấp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呼吸道 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呼吸道 khi là Danh từ

đường hô hấp

人或高等动物呼吸空气的通路,包括鼻腔、咽、喉、气管和支气管

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼吸道

  • - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • - 憋住 biēzhù 呼吸 hūxī

    - Nín thở

  • - 呼吸 hūxī 急促 jícù

    - thở dốc

  • - néng 影响 yǐngxiǎng 呼吸 hūxī

    - Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.

  • - 呼吸 hūxī 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Hít thở không khí trong lành

  • - fèi shì 呼吸器官 hūxīqìguān

    - Phổi là cơ quan hô hấp.

  • - 成败 chéngbài zài 呼吸之间 hūxīzhījiān

    - Thành bại chỉ trong chốc lát.

  • - 管道工 guǎndàogōng 修理 xiūlǐ le 吸管 xīguǎn 系统 xìtǒng

    - Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.

  • - 通过 tōngguò sāi 呼吸 hūxī

    - Cá hô hấp qua mang.

  • - 学会 xuéhuì le 控制 kòngzhì 呼吸 hūxī

    - Anh học cách kiểm soát hơi thở.

  • - 轻轻 qīngqīng 屏住 bǐngzhù 呼吸 hūxī

    - Cô ấy nhẹ nhàng giữ hơi thở.

  • - 呼吸相通 hūxīxiāngtōng 患难与共 huànnànyǔgòng

    - cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.

  • - 刚才 gāngcái hái zài 喘气 chuǎnqì 现在 xiànzài 呼吸 hūxī cái yún le

    - vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.

  • - 呼吸系统 hūxīxìtǒng de 器官 qìguān shì fèi

    - Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.

  • - 无法 wúfǎ 呼吸 hūxī 因为 yīnwèi 窒息 zhìxī

    - Anh ấy không thể hô hấp vì bị nghẹt thở.

  • - 一定 yídìng yào 注意 zhùyì 吸气 xīqì 呼气 hūqì de 节奏 jiézòu

    - Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.

  • - 病人 bìngrén de 呼吸 hūxī 变得 biànde 微弱 wēiruò

    - Hơi thở của bệnh nhân trở nên yếu ớt.

  • - 细菌 xìjūn 入侵 rùqīn le 呼吸系统 hūxīxìtǒng

    - Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.

  • - 医生 yīshēng wèi 病人 bìngrén zuò le 人工呼吸 réngōnghūxī

    - Bác sĩ đã thực hiện hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân.

  • - 我们 wǒmen 不用 bùyòng 呼吸 hūxī guǎn

    - Chúng tôi không sử dụng ống thở.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呼吸道

Hình ảnh minh họa cho từ 呼吸道

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼吸道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao