睡懒觉 shuìlǎnjiào

Từ hán việt: 【thuỵ lãn giác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "睡懒觉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuỵ lãn giác). Ý nghĩa là: ngủ nướng. Ví dụ : - ! Anh ta ngủ nướng cả ngày!. - ! Tôi thích ngủ nướng nhất!. - 。 Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 睡懒觉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 睡懒觉 khi là Động từ

ngủ nướng

睡懒觉:生物学术语

Ví dụ:
  • - 整天 zhěngtiān 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Anh ta ngủ nướng cả ngày!

  • - zuì ài 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Tôi thích ngủ nướng nhất!

  • - 周末 zhōumò 喜欢 xǐhuan 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡懒觉

  • - 宝宝 bǎobǎo 正在 zhèngzài 睡觉 shuìjiào

    - Em bé đang ngủ.

  • - 开始 kāishǐ 睡觉 shuìjiào

    - Bắt đầu đi ngủ.

  • - 睡觉 shuìjiào qián 切记 qièjì 把门 bǎmén 关上 guānshàng

    - Trước khi đi ngủ, nhớ đóng cửa lại.

  • - 爸爸 bàba 正在 zhèngzài 睡觉 shuìjiào

    - Bố tôi đang ngủ.

  • - shàng 上铺 shàngpù 睡觉 shuìjiào

    - Tôi trèo lên giường trên để ngủ.

  • - 睡觉时 shuìjiàoshí 咬牙 yǎoyá ma

    - Bạn có nghiến răng khi ngủ không?

  • - 睡觉时 shuìjiàoshí 常常 chángcháng 咬牙 yǎoyá

    - Anh ấy thường nghiến răng khi ngủ.

  • - 11 点半 diǎnbàn le 快去 kuàiqù 睡觉 shuìjiào

    - 11 rưỡi rồi, mau đi ngủ đi thôi!

  • - 酣畅 hānchàng 睡一觉 shuìyījiào

    - ngủ một giấc cho đã.

  • - 睡晌 shuìshǎng jué

    - ngủ trưa.

  • - 折腾 zhēténg dào 半夜 bànyè cái 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.

  • - 周末 zhōumò 喜欢 xǐhuan 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Cuối tuần tôi thích ngủ nướng.

  • - 习惯 xíguàn 周末 zhōumò 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Cô ấy quen ngủ nướng vào cuối tuần,

  • - 周末 zhōumò 喜欢 xǐhuan 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.

  • - 不要 búyào wèi 睡懒觉 shuìlǎnjué zhǎo 借口 jièkǒu le

    - Cậu đừng có viện cớ gì cho việc ngủ nướng nữa.

  • - 明天 míngtiān shì 假日 jiàrì 可以 kěyǐ 睡懒觉 shuìlǎnjué le

    - Ngày mai là ngày nghỉ, bạn có thể ngủ nướng rồi.

  • - zuì ài 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Tôi thích ngủ nướng nhất!

  • - 整天 zhěngtiān 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Anh ta ngủ nướng cả ngày!

  • - 今天 jīntiān 我想 wǒxiǎng 睡个 shuìgè 懒觉 lǎnjué

    - Hôm nay tôi muốn ngủ nướng

  • - 星期天 xīngqītiān 总是 zǒngshì 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Tôi thường ngủ nướng vào chủ nhật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 睡懒觉

Hình ảnh minh họa cho từ 睡懒觉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睡懒觉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Giác , Giáo
    • Nét bút:丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBBHU (火月月竹山)
    • Bảng mã:U+89C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa