Đọc nhanh: 睡懒觉 (thuỵ lãn giác). Ý nghĩa là: ngủ nướng. Ví dụ : - 他整天睡懒觉! Anh ta ngủ nướng cả ngày!. - 我最爱睡懒觉! Tôi thích ngủ nướng nhất!. - 她周末喜欢睡懒觉。 Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.
Ý nghĩa của 睡懒觉 khi là Động từ
✪ ngủ nướng
睡懒觉:生物学术语
- 他 整天 睡懒觉 !
- Anh ta ngủ nướng cả ngày!
- 我 最 爱 睡懒觉 !
- Tôi thích ngủ nướng nhất!
- 她 周末 喜欢 睡懒觉
- Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡懒觉
- 宝宝 正在 睡觉
- Em bé đang ngủ.
- 开始 睡觉
- Bắt đầu đi ngủ.
- 睡觉 前 切记 把门 关上
- Trước khi đi ngủ, nhớ đóng cửa lại.
- 我 爸爸 正在 睡觉
- Bố tôi đang ngủ.
- 我 爬 上 上铺 睡觉
- Tôi trèo lên giường trên để ngủ.
- 你 睡觉时 咬牙 吗 ?
- Bạn có nghiến răng khi ngủ không?
- 他 睡觉时 常常 咬牙
- Anh ấy thường nghiến răng khi ngủ.
- 11 点半 了 , 快去 睡觉
- 11 rưỡi rồi, mau đi ngủ đi thôi!
- 酣畅 地 睡一觉
- ngủ một giấc cho đã.
- 睡晌 觉
- ngủ trưa.
- 他 折腾 到 半夜 才 睡觉
- Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.
- 周末 我 喜欢 睡懒觉
- Cuối tuần tôi thích ngủ nướng.
- 她 习惯 周末 睡懒觉
- Cô ấy quen ngủ nướng vào cuối tuần,
- 她 周末 喜欢 睡懒觉
- Cô ấy thích ngủ nướng vào cuối tuần.
- 你 不要 为 睡懒觉 找 借口 了
- Cậu đừng có viện cớ gì cho việc ngủ nướng nữa.
- 明天 是 假日 , 你 可以 睡懒觉 了
- Ngày mai là ngày nghỉ, bạn có thể ngủ nướng rồi.
- 我 最 爱 睡懒觉 !
- Tôi thích ngủ nướng nhất!
- 他 整天 睡懒觉 !
- Anh ta ngủ nướng cả ngày!
- 今天 我想 睡个 懒觉
- Hôm nay tôi muốn ngủ nướng
- 星期天 我 总是 睡懒觉
- Tôi thường ngủ nướng vào chủ nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 睡懒觉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睡懒觉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm懒›
睡›
觉›