Đọc nhanh: 眼观六路耳听八方 (nhãn quan lục lộ nhĩ thính bát phương). Ý nghĩa là: (văn học) mắt quan sát sáu nẻo đường và tai nghe mọi hướng, tinh ý và tỉnh táo (thành ngữ).
Ý nghĩa của 眼观六路耳听八方 khi là Danh từ
✪ (văn học) mắt quan sát sáu nẻo đường và tai nghe mọi hướng
lit. the eyes watch six roads and the ears listen in all directions
✪ tinh ý và tỉnh táo (thành ngữ)
to be observant and alert (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼观六路耳听八方
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 他 戴 着 耳机 听 音乐
- Anh ấy đang đeo tai nghe nghe nhạc.
- 美观大方
- mỹ quan, đàng hoàng.
- 歌声 悦 了 听众 耳朵
- Giọng hát làm vui tai người nghe.
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 听 他 说 得 有鼻子有眼儿 的 , 也 就 信 了
- anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng; xung quanh.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng.
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 这是 老八辈子 的话 了 , 没人 听 了
- đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa rồi.
- 八成 的 观众 给 了 好评
- 80% khán giả đã đánh giá tốt.
- 眼观六路 , 耳听八方
- mắt nhìn xung quanh, tai thì nghe ngóng.
- 耳听为虚 , 眼见为实
- tai nghe không bằng mắt thấy
- 姐姐 的 钢琴 弹得 非常 好 , 引得 窗外 的 路 人 纷纷 侧耳 倾听
- Chị gái tôi đánh đàn rất hay, thu hút tới nỗi người qua đường cũng dỏng tai lên nghe.
- 听说 路途 艰难 住宿 也 不 太 方便 , 因此 就 有 几个 人 打 了 退堂鼓
- Nghe rằng đường đi hiểm trở, chỗ nghỉ cũng không thuận tiện nên vài người liền bỏ cuộc
- 我 渴望 并 将 洗耳 聆听 你们 关于 世卫 组织 需要 何种 改革 的 观点
- Tôi háo hức và sẽ lắng nghe quan điểm của bạn về những cải cách cần thiết trong WHO
- 路上 的 人 都 用 奇异 的 眼光 看着 这些 来自 远方 的 客人
- người đi đường nhìn khách từ phương xa đến bằng đôi mắt lạ lẫm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眼观六路耳听八方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼观六路耳听八方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
六›
听›
方›
眼›
耳›
观›
路›