Đọc nhanh: 肉眼观察 (nhụ nhãn quan sát). Ý nghĩa là: quan sát bằng mắt thường.
Ý nghĩa của 肉眼观察 khi là Danh từ
✪ quan sát bằng mắt thường
observation by naked eye
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉眼观察
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 微观 考察
- khảo sát vi mô
- 观察 问题
- quan sát vấn đề
- 观察 地形
- quan sát địa hình
- 致密 的 观察
- quan sát tỉ mỉ
- 我 喜欢 观察 事物
- Tôi thích quan sát sự vật.
- 分辨 正误 需要 仔细观察
- Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 细致 地 观察 每个 细节
- Quan sát từng chi tiết rất kỹ càng.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 冷眼旁观
- đứng ngoài nhìn một cách thờ ơ.
- 她 沿途 观察 动植物
- Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.
- 我 只是 客观 的 观察者
- Tôi là một người quan sát khách quan.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 喜欢 观察 星辰
- Anh ấy thích quan sát các thiên thể.
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉眼观察
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉眼观察 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
眼›
⺼›
肉›
观›