Đọc nhanh: 眼中 (nhãn trung). Ý nghĩa là: trong mắt một người. Ví dụ : - 她是阿萨德政权的眼中钉 Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
Ý nghĩa của 眼中 khi là Danh từ
✪ trong mắt một người
in one's eyes
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼中
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 他 眼中 有 戚意
- Trong mắt anh ấy có nỗi buồn.
- 老人 眼中 透着 喜悦
- Trong mắt người già lộ ra sự vui mừng.
- 她 是 我 的 眼中 之钉
- Cô ấy là cái gai trong mắt tôi.
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 她 眼中 露出 悲伤
- Trong mắt cô ấy lộ ra sự buồn bã.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 她 是 那种 在 人群 中 很 显眼 的 人
- Cô ấy là kiểu người nổi bật giữa đám đông.
- 在 她 的 眼中 , 快乐 与 悲伤 交集
- Trong mắt cô ấy, xen lẫn niềm vui và nỗi buồn.
- 旅途 中 的 见闻 让 她 大开眼界
- Những trải nghiệm trong chuyến đi khiến cô mở mang tầm mắt.
- 她 的 眼中 蓄着 忧伤
- Trong mắt cô ấy chứa đầy nỗi buồn.
- 耀眼 的 流星 , 一瞬间 便 在 夜空 中 消失 了
- Sao băng chói sáng biến mất ngay lập tức trên bầu trời đêm.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 眼中 充满 了 失望 与 不解
- Trong mắt đầy sự thất vọng và thắc mắc.
- 在 他 的 眼中 她 总是 不 好看 的
- trong mắt anh ta cô ấy không hấp dẫn.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
- 他 的 眼神 中 流露出 惆怅
- Ánh mắt anh ấy toát lên vẻ phiền muộn.
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
- 在 这些 赝品 中 , 你 能 挑出 这件 古物 , 真是 有 眼光 !
- Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn
- 她 的 眼中 流露出 一丝 春意
- Trong mắt cô ấy lộ ra một chút tình ý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眼中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
眼›