Đọc nhanh: 看不过去 (khán bất quá khứ). Ý nghĩa là: không thể đứng yên và quan sát, không thể chịu đựng được nữa.
Ý nghĩa của 看不过去 khi là Động từ
✪ không thể đứng yên và quan sát
cannot stand by idly and watch
✪ không thể chịu đựng được nữa
unable to put up with it any longer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看不过去
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 别 怼 着 过去 不 放
- Đừng cứ oán hận quá khứ không buông.
- 我 还 不曾 去过 广州
- tôi chưa từng đến Quảng Châu
- 我 递 不 过去 那本书
- Tôi không thể đưa quyển sách đó qua được.
- 前面 在 修路 , 过不去
- đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
- 请 放心 , 他 不会 跟 你 过不去 的
- xin hãy yên tâm, anh ấy không làm khó dễ anh đâu.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 过去 的 事 不要 再 提 了
- Chuyện đã qua đừng nhắc tới nữa.
- 可 了不得 , 他 昏过去 了
- Nguy quá, anh ấy ngất rồi!
- 他 病重 后 不久 过去 了
- Anh ấy mất sau cơn bệnh nặng.
- 思想 不能 停留 在 过去
- Tư tưởng không thể dừng lại ở quá khứ.
- 她 恨不能 飞过去 见 他
- Cô ấy hận vì không thể bay qua gặp anh ấy.
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 你 去 交涉 一下 , 看能 不能 提前 交货
- anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?
- 我 不 相信 他 真会 按 他 威胁 的话 去 做 他 不过 吓唬 ( 我们 ) 罢了
- Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.
- 我 很 累 , 不过 还 想 去 看 他
- Tôi rất mệt, nhưng vẫn muốn đi thăm anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看不过去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看不过去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
去›
看›
过›