工资铁律 Gōngzī tiě lǜ

Từ hán việt: 【công tư thiết luật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "工资铁律" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (công tư thiết luật). Ý nghĩa là: quy luật tiền lương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 工资铁律 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 工资铁律 khi là Danh từ

quy luật tiền lương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工资铁律

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò yóu 联合国 liánhéguó 基金会 jījīnhuì 提供 tígōng 资金 zījīn

    - Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.

  • - de 工资 gōngzī 低得 dīdé 可怜 kělián

    - Lương của tôi thấp đến thê thảm.

  • - 工资 gōngzī zài 慢慢 mànmàn 滋长 zīzhǎng

    - Lương bổng đang tăng dần.

  • - 羡慕 xiànmù de 工资 gōngzī

    - Anh ta đố kỵ với lương của tôi.

  • - 铁路工人 tiělùgōngrén 加班 jiābān 修理 xiūlǐ 铁路 tiělù

    - Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.

  • - 基本工资 jīběngōngzī shì 多少 duōshǎo de

    - Lương cơ bản là bao nhiêu?

  • - 工资 gōngzī 照发 zhàofā

    - tiền lương phát như thường.

  • - 暗示 ànshì huì zài de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ gěi 一份 yīfèn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy

  • - de 工资 gōngzī shì de 一倍 yíbèi

    - Lương anh ấy gấp đôi lương tôi.

  • - de 工资 gōngzī shì de 两倍 liǎngbèi

    - Lương của anh ấy gấp đôi tôi.

  • - 固定 gùdìng 工资制 gōngzīzhì

    - Chế độ tiền lương cố định

  • - 工资总额 gōngzīzǒngé

    - tổng tiền lương

  • - zài shài 工资 gōngzī

    - Lão ta đang khoe lương.

  • - 工资 gōngzī ràng 员工 yuángōng men 知足 zhīzú

    - Mức lương khiến các nhân viên hài lòng.

  • - 工人 gōngrén 挣着 zhēngzhe 微薄 wēibó 工资 gōngzī

    - Công nhân kiếm được tiền lương ít ỏi.

  • - 额定 édìng de 工资 gōngzī

    - tiền lương theo ngạch định.

  • - 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò 工资 gōngzī 不高 bùgāo

    - Công việc này lương không cao.

  • - de 工资 gōngzī hěn gāo

    - Lương của anh ấy rất cao.

  • - 工资 gōngzī 打入 dǎrù 账户 zhànghù

    - Lương chuyển vào tài khoản.

  • - 工程 gōngchéng 耗资 hàozī shàng 亿

    - công trình tốn trên trăm triệu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 工资铁律

Hình ảnh minh họa cho từ 工资铁律

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工资铁律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao