眈眈 dān dān

Từ hán việt: 【đam đam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "眈眈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đam đam). Ý nghĩa là: nhìn chằm chằm; nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm như hổ đói。。.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 眈眈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 眈眈 khi là Động từ

nhìn chằm chằm; nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm như hổ đói。形容贪婪而凶狠地注视。也作虎实。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眈眈

  • - 虎视 hǔshì dān ( 凶猛地 xiōngměngde 注视 zhùshì )

    - nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.

  • - dān 相向 xiāngxiàng

    - nhìn trừng trừng

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 眈眈

Hình ảnh minh họa cho từ 眈眈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眈眈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Chěn , Dān , Tán
    • Âm hán việt: Đam
    • Nét bút:丨フ一一一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BULBU (月山中月山)
    • Bảng mã:U+7708
    • Tần suất sử dụng:Trung bình