Đọc nhanh: 目不暇顾 (mục bất hạ cố). Ý nghĩa là: chíu chít.
Ý nghĩa của 目不暇顾 khi là Thành ngữ
✪ chíu chít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目不暇顾
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 不 遑 顾及
- không kịp lo đến
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 他 安心 搞破坏 , 不顾后果
- Anh ấy âm thầm phá hoại mà không nghĩ đến hậu quả.
- 死不瞑目
- chết không nhắm mắt.
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 战士 奋不顾身 冲向 战场
- Chiến sĩ dũng cảm quên mình xông ra chiến trường..
- 他 恃才傲物 , 对 别人 不屑一顾
- Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.
- 账目 与 库存 不符
- số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau
- 目前 景 不算 太 糟糕
- Tình hình hiện tại không quá tệ.
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 自顾不暇
- lo thân không nổi; ốc chưa lo nổi mình ốc
- 顾客 纷至沓来 , 应接不暇
- khách hàng nườm nượp kéo đến, tiếp đón không xuể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目不暇顾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目不暇顾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
暇›
目›
顾›