Đọc nhanh: 目字旁 (mục tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "目 "..
Ý nghĩa của 目字旁 khi là Danh từ
✪ Tên gọi thiên bàng "目 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目字旁
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 数目字 用笔 圈 出来
- Mấy mục này lấy bút khoanh tròn lại.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 墙上 写 着 这 十一个 触 目的 大红 字 为 实现 四个 现代化 而 奋斗
- trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目字旁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目字旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
旁›
目›