Đọc nhanh: 胆固醇 (đảm cố thuần). Ý nghĩa là: cholesterol; cô-lét-xtê-rôn (chất béo gây xơ cứng động mạch).
Ý nghĩa của 胆固醇 khi là Danh từ
✪ cholesterol; cô-lét-xtê-rôn (chất béo gây xơ cứng động mạch)
醇的一种,白色的结晶,质地软人的胆汁、神经组织、血液中含胆固醇较多是合成胆酸和类固醇激素的重要原料胆固醇代谢失调会引起动脉硬化和胆 石病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆固醇
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 这个 架子 很 牢固
- Cái giá này rất vững chắc.
- 胆量 小
- không có lòng dũng cảm; nhát gan.
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 那 堵墙 挺 犀固
- Bức tường đó khá kiên cố.
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 固守 阵地
- cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
- 负险 固守
- Dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ.
- 固守成法
- khư khư giữ lấy biện pháp cũ
- 据险固守
- dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 椅子 的 腿 儿 稳固 吗 ?
- Chân ghế có vững không?
- 这个 椅子 的 跟 很 稳固
- Đế của chiếc ghế này rất vững chắc.
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 这座 楼房 看 外面 很 坚固
- Chung cư này nhìn bên ngoài rất kiên cố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胆固醇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胆固醇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
胆›
醇›