Đọc nhanh: 类固醇 (loại cố thuần). Ý nghĩa là: xtê-rô-ít (một trong các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm hormon và vitamin nào đó...).
Ý nghĩa của 类固醇 khi là Danh từ
✪ xtê-rô-ít (một trong các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm hormon và vitamin nào đó...)
甾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类固醇
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 这个 架子 很 牢固
- Cái giá này rất vững chắc.
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 爱欲 是 人类 的 本能
- Ái dục là bản năng của con người.
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 我们 应该 多 吃 谷类 食物
- Chúng ta nên ăn nhiều thức ăn ngũ cốc.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 那 堵墙 挺 犀固
- Bức tường đó khá kiên cố.
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 油类 在 低温 下 也 会 凝固
- Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 类固醇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类固醇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
类›
醇›