盈盈 yíngyíng

Từ hán việt: 【doanh doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盈盈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (doanh doanh). Ý nghĩa là: trong suốt; trong vắt; trong trẻo, dáng đẹp, tràn đầy; tràn trụa. Ví dụ : - nước mùa xuân trong suốt.. - 。 những hạt sương trên lá sen trong suốt.. - nhìn dáng đẹp; trông dáng đẹp

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盈盈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 盈盈 khi là Tính từ

trong suốt; trong vắt; trong trẻo

形容清澈

Ví dụ:
  • - 春水 chūnshuǐ 盈盈 yíngyíng

    - nước mùa xuân trong suốt.

  • - 荷叶 héyè shàng 露珠 lùzhū 盈盈 yíngyíng

    - những hạt sương trên lá sen trong suốt.

dáng đẹp

形容仪态美好

Ví dụ:
  • - 盈盈 yíngyíng 顾盼 gùpàn

    - nhìn dáng đẹp; trông dáng đẹp

tràn đầy; tràn trụa

形容情绪、气氛等充分流露

Ví dụ:
  • - 喜气 xǐqì 盈盈 yíngyíng

    - tràn đầy không khí vui mừng

  • - 笑脸 xiàoliǎn 盈盈 yíngyíng

    - mặt tràn đầy niềm vui

dịu dàng; nhẹ nhàng; uyển chuyển

形容动作轻盈

Ví dụ:
  • - 盈盈 yíngyíng 起舞 qǐwǔ

    - múa uyển chuyển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盈盈

  • - 财富 cáifù zài yíng

    - Tài sản đang dần tăng lên.

  • - 花香 huāxiāng 盈满 yíngmǎn 庭院 tíngyuàn

    - Hương hoa tràn đầy san vườn.

  • - 盘中 pánzhōng 食物 shíwù 盈余 yíngyú

    - Trong đĩa có thừa thức ăn.

  • - 公司 gōngsī 今年 jīnnián yǒu 盈利 yínglì

    - Công ty năm nay có lợi nhuận.

  • - 觉得 juéde yǒu 玲玲 línglíng 盈耳 yíngěr

    - Tôi cảm thấy có iếng lanh canh vang vọng bên tai.

  • - 盈盈 yíngyíng 起舞 qǐwǔ

    - múa uyển chuyển.

  • - 轻盈 qīngyíng de 舞步 wǔbù

    - bước nhảy uyển chuyển.

  • - 笑脸 xiàoliǎn 盈盈 yíngyíng

    - mặt tràn đầy niềm vui

  • - 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - nước mắt lưng tròng.

  • - 利润 lìrùn 渐盈 jiànyíng

    - Lợi nhuận dần tăng lên.

  • - 衣食 yīshí 丰盈 fēngyíng

    - đủ ăn đủ mặc

  • - 盈余 yíngyú 二百元 èrbǎiyuán

    - lãi hai trăm đồng

  • - 公司 gōngsī 去年 qùnián 盈利 yínglì 五百万元 wǔbǎiwànyuán

    - Công ty năm ngoái lãi 5 triệu nhân dân tệ.

  • - 蓝盈盈 lányíngyíng de 天空 tiānkōng

    - bầu trời xanh thẳm.

  • - 非盈利 fēiyínglì 组织 zǔzhī 帮助 bāngzhù rén

    - Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ mọi người.

  • - 账户 zhànghù 余额 yúé yǒu 盈余 yíngyú

    - Số dư tài khoản có lãi.

  • - 春水 chūnshuǐ 盈盈 yíngyíng

    - nước mùa xuân trong suốt.

  • - 自负盈亏 zìfùyíngkuī

    - tự chịu lỗ lãi

  • - 自负盈亏 zìfùyíngkuī

    - tự lo lỗ lãi

  • - 听到 tīngdào 自己 zìjǐ 获奖 huòjiǎng de 消息 xiāoxi 激动 jīdòng 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Nghe tin mình đoạt giải thưởng, anh phấn khích đến mức mắt ngấn lệ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盈盈

Hình ảnh minh họa cho từ 盈盈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盈盈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao