Đọc nhanh: 骄盈 (kiêu doanh). Ý nghĩa là: mãn.
Ý nghĩa của 骄盈 khi là Động từ
✪ mãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄盈
- 财富 在 盈
- Tài sản đang dần tăng lên.
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 小 明 有点 小 骄傲
- Tiểu Minh có chút ngạo mạn.
- 切忌 滋长 骄傲情绪
- phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 花香 盈满 庭院
- Hương hoa tràn đầy san vườn.
- 盘中 食物 盈余
- Trong đĩa có thừa thức ăn.
- 公司 今年 有 盈利
- Công ty năm nay có lợi nhuận.
- 骄傲自大
- kiêu ngạo
- 骄傲自满
- kiêu ngạo tự mãn
- 切不可 骄傲
- Không được kiêu ngạo.
- 你 是 我 的 骄傲
- Em là niềm kiêu hãnh của anh.
- 他 总是 很 骄傲
- Anh ta luôn rất kiêu ngạo.
- 不要 太 骄傲 了
- Đừng có ngạo mạn quá.
- 我们 为 祖国 骄傲
- Chúng tôi tự hào về Tổ Quốc.
- 做人 不能 太 骄傲
- Làm người không thể quá kiêu ngạo.
- 我 为 你 感到 骄傲
- Tớ tự hào về cậu.
- 瞧 他 那股 骄傲 劲儿
- Hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta.
- 她 是 家中 最骄 的 孩子
- Cô ấy là đứa trẻ được cưng nhất trong nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骄盈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骄盈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盈›
骄›