骄盈 jiāo yíng

Từ hán việt: 【kiêu doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骄盈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiêu doanh). Ý nghĩa là: mãn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骄盈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 骄盈 khi là Động từ

mãn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄盈

  • - 财富 cáifù zài yíng

    - Tài sản đang dần tăng lên.

  • - wèi rén 谦逊 qiānxùn 和蔼 héǎi 毫无 háowú 骄矜 jiāojīn 之态 zhītài

    - Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.

  • - xiǎo míng 有点 yǒudiǎn xiǎo 骄傲 jiāoào

    - Tiểu Minh có chút ngạo mạn.

  • - 切忌 qièjì 滋长 zīzhǎng 骄傲情绪 jiāoàoqíngxù

    - phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.

  • - 荷叶 héyè shàng 露珠 lùzhū 盈盈 yíngyíng

    - những hạt sương trên lá sen trong suốt.

  • - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 成为 chéngwéi 进步 jìnbù de 障碍 zhàngài

    - Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.

  • - 花香 huāxiāng 盈满 yíngmǎn 庭院 tíngyuàn

    - Hương hoa tràn đầy san vườn.

  • - 盘中 pánzhōng 食物 shíwù 盈余 yíngyú

    - Trong đĩa có thừa thức ăn.

  • - 公司 gōngsī 今年 jīnnián yǒu 盈利 yínglì

    - Công ty năm nay có lợi nhuận.

  • - 骄傲自大 jiāoàozìdà

    - kiêu ngạo

  • - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn

    - kiêu ngạo tự mãn

  • - 切不可 qièbùkě 骄傲 jiāoào

    - Không được kiêu ngạo.

  • - shì de 骄傲 jiāoào

    - Em là niềm kiêu hãnh của anh.

  • - 总是 zǒngshì hěn 骄傲 jiāoào

    - Anh ta luôn rất kiêu ngạo.

  • - 不要 búyào tài 骄傲 jiāoào le

    - Đừng có ngạo mạn quá.

  • - 我们 wǒmen wèi 祖国 zǔguó 骄傲 jiāoào

    - Chúng tôi tự hào về Tổ Quốc.

  • - 做人 zuòrén 不能 bùnéng tài 骄傲 jiāoào

    - Làm người không thể quá kiêu ngạo.

  • - wèi 感到 gǎndào 骄傲 jiāoào

    - Tớ tự hào về cậu.

  • - qiáo 那股 nàgǔ 骄傲 jiāoào 劲儿 jìner

    - Hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta.

  • - shì 家中 jiāzhōng 最骄 zuìjiāo de 孩子 háizi

    - Cô ấy là đứa trẻ được cưng nhất trong nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骄盈

Hình ảnh minh họa cho từ 骄盈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骄盈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Xiāo
    • Âm hán việt: Kiêu
    • Nét bút:フフ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMHKL (弓一竹大中)
    • Bảng mã:U+9A84
    • Tần suất sử dụng:Cao