Đọc nhanh: 除尘制剂 (trừ trần chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để khử bụi.
Ý nghĩa của 除尘制剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm để khử bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除尘制剂
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 除尘器
- máy hút bụi.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 废除 农奴制
- xoá bỏ chế độ nông nô
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 请 清除 桌上 的 灰尘
- Hãy lau sạch bụi trên bàn.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 政府 弛除 那项 限制
- Chính phủ loại bỏ hạn chế đó.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 除尘制剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 除尘制剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
剂›
尘›
除›