Đọc nhanh: 皮球 (bì cầu). Ý nghĩa là: bóng cao su; bóng da. Ví dụ : - 把皮球拽得老远。 ném quả bóng ra xa.
Ý nghĩa của 皮球 khi là Danh từ
✪ bóng cao su; bóng da
游戏用具,用橡胶制成的空心球,有弹性
- 把 皮球 拽 得 老远
- ném quả bóng ra xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮球
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 皮筏
- mảng da
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 皮球 在 地上 骨碌
- quả bóng da lăn lông lốc trên mặt đất.
- 皮球 被 踢 坏 了 , 不起 了
- Quả bóng bị đá hỏng rồi, không nảy nữa.
- 小孩 高兴 地 扔 皮球
- Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 把 皮球 拽 得 老远
- ném quả bóng ra xa.
- 别 再 踢皮球 了 , 快 解决问题 吧
- Đừng đùn đẩy nữa, giải quyết vấn đề đi.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm球›
皮›