Đọc nhanh: 皮层下失语症 (bì tằng hạ thất ngữ chứng). Ý nghĩa là: mất ngôn ngữ dưới vỏ.
Ý nghĩa của 皮层下失语症 khi là Danh từ
✪ mất ngôn ngữ dưới vỏ
subcortical aphasia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮层下失语症
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 对症下药
- đúng bệnh hốt thuốc; tuỳ bệnh hốt thuốc
- 对症下药
- theo bệnh mà bốc thuốc; bốc thuốc đúng bệnh.
- 对症下药
- căn cứ vào bệnh trạng mà bốc thuốc.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 妄 下断语
- đưa ra kết luận xằng bậy.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 悲愤 之下 , 一时 语塞
- vô cùng căm phẫn không nói nên lời.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 深入 下层
- thâm nhập cơ sở; đi sâu xuống hạ tầng.
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮层下失语症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮层下失语症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
失›
层›
症›
皮›
语›