Đọc nhanh: 皮层 (bì tằng). Ý nghĩa là: vỏ; lớp bên ngoài; lớp da, vỏ não. Ví dụ : - 肾脏皮层。 vỏ thận.. - 植物茎的皮层。 lớp vỏ cây.
Ý nghĩa của 皮层 khi là Danh từ
✪ vỏ; lớp bên ngoài; lớp da
人或生物体组织表面的一层
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
✪ vỏ não
大脑皮层的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮层
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 皮筏
- mảng da
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 臭皮囊
- thối thây.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
- 皮肤 是 身体 的 保护层
- Da là lớp bảo vệ của cơ thể.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 液体 表面 渐渐 地结 了 一层 皮
- Bề mặt chất lỏng dần dần hình thành một lớp da.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
皮›