Đọc nhanh: 皮层性视损伤 (bì tằng tính thị tổn thương). Ý nghĩa là: suy giảm thị lực vỏ não (CVI).
Ý nghĩa của 皮层性视损伤 khi là Từ điển
✪ suy giảm thị lực vỏ não (CVI)
cortical visual impairment (CVI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮层性视损伤
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 只是 皮 外伤
- Đó là một vết thương bề ngoài.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 大规模 的 骨 损伤
- Tổn thương xương lan rộng
- 玖 层 楼层 视野 好
- Tầng chín của tòa nhà có tầm nhìn tốt.
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 皮肤 是 身体 的 保护层
- Da là lớp bảo vệ của cơ thể.
- 进行性 麻痹 意味着 压迫 性 损伤
- Tình trạng tê liệt tiến triển ngụ ý một tổn thương do tì đè.
- 性命 不可 轻视
- Không thể xem nhẹ tính mạng.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 轻微 刮花 的 漆面 损伤 部位 是 在 面漆 的 表层 , 可以 通过 打蜡 完全 修复
- Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông
- 工作 中要 注意 不 损伤 群众 的 积极性
- Trong công tác phải chú ý không được làm tổn hại đến tính tích cực của quần chúng.
- 你 在 这样 弱 的 光线 下 看书 会 损伤 视力 的
- Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮层性视损伤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮层性视损伤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
层›
性›
损›
皮›
视›