Đọc nhanh: 电缆包皮层 (điện lãm bao bì tằng). Ý nghĩa là: Vỏ bọc cho dây cáp điện.
Ý nghĩa của 电缆包皮层 khi là Danh từ
✪ Vỏ bọc cho dây cáp điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电缆包皮层
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 包书皮
- bọc bìa.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 我 坐电梯 上 了 第十八层
- Tôi lên tầng 18 bằng thang máy.
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 爸爸 的 皮包 很 旧 了
- Túi da của bố rất cũ rồi.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 我 到 邮电局 寄 包裹 去
- tôi ra bưu điện gửi hàng
- 我 到 邮电局 寄 包裹
- Tôi ra bưu điện gửi hàng.
- 这句 话 包含 三层 意思
- Câu nói này bao hàm ba tầng ý nghĩa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电缆包皮层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电缆包皮层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
层›
电›
皮›
缆›