Đọc nhanh: 皇冠出版集团 (hoàng quán xuất bản tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn xuất bản Crown, Hồng Kông.
Ý nghĩa của 皇冠出版集团 khi là Danh từ
✪ Tập đoàn xuất bản Crown, Hồng Kông
Crown publishing group, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇冠出版集团
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 风 吹动 树冠 发出 沙沙声
- Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 仓皇出逃
- hoảng hốt chạy trốn
- 组团 出国访问
- Tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.
- 冠盖云集
- quan lại tụ họp.
- 出版社
- nhà xuất bản.
- 颁布 出版法
- ban hành luật xuất bản
- 她 的 著作 刚刚 出版
- Tác phẩm của cô ấy vừa mới xuất bản.
- 老师 出版 了 论文集
- Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.
- 报社 每天 出版 报纸
- Tòa soạn xuất bản báo mỗi ngày.
- 那部书 已经 出版 了
- bộ sách đó đã được xuất bản.
- 这 本书 已出 了 三版
- Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.
- 这 本书 已经 出版 了
- Quyển sách này đã được xuất bản.
- 这些 文章 分 三集 出版
- Những bài viết này được xuất bản thành ba phần.
- 年内 可 把 定稿 交 出版社
- trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản.
- 这 本书 什么 时候 能 出版
- Cuốn sách này khi nào có thể xuất bản.
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 这个 月刊 每逢 十五日 出版
- Tờ nguyệt báo này cứ 15 ngày là phát hành một lần.
- 这 也 是 我 最 想要 的 出版商
- Chính xác những gì tôi đang tìm kiếm ở một nhà xuất bản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇冠出版集团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇冠出版集团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冠›
出›
团›
版›
皇›
集›