Đọc nhanh: 百科事典 (bá khoa sự điển). Ý nghĩa là: Bách Khoa toàn thư.
Ý nghĩa của 百科事典 khi là Danh từ
✪ Bách Khoa toàn thư
encyclopedia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百科事典
- 这件 事百 喙 莫辨
- Chuyện này trăm cái miệng cũng khó cãi.
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 军事科学
- khoa học quân sự.
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 总揆 百事
- quản lý trăm việc.
- 无糖 百事可乐
- Pepsi không đường.
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 清官 总是 为 百姓 做事
- Quan liêm khiết luôn lo cho dân.
- 在 会演 中 , 各 剧种 百花齐放 , 极尽 推陈出新 的 能事
- trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
- 战事 频仍 百姓 苦
- Chiến sự nhiều lần dân chúng khổ.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 这个 故事 流传 了 几百年
- Câu chuyện này đã lưu truyền hàng trăm năm.
- 这个 故事 距今 已 一百年 了
- Câu chuyện này cách đây đã trăm năm rồi.
- 我 很 喜欢 喝 百事可乐
- Tôi rất thích uống pepsi.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 他 献身 于 科学事业
- Anh ấy hiến thân cho sự nghiệp khoa học.
- 我 喜欢 诵 经典 故事
- Tôi thích đọc truyện kinh điển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百科事典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百科事典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
典›
百›
科›