瘫软 tānruǎn

Từ hán việt: 【than nhuyễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瘫软" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (than nhuyễn). Ý nghĩa là: liệt; bại; xụi; bại liệt; phờ. Ví dụ : - 。 toàn thân bị liệt, không có chút sức lực nào cả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瘫软 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瘫软 khi là Tính từ

liệt; bại; xụi; bại liệt; phờ

(肢体) 绵软,难以动弹

Ví dụ:
  • - 浑身 húnshēn 瘫软 tānruǎn 一点 yìdiǎn 力气 lìqi 没有 méiyǒu

    - toàn thân bị liệt, không có chút sức lực nào cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘫软

  • - 弟弟 dìdì hěn 软弱 ruǎnruò

    - Em trai của bạn rất yếu đuối.

  • - 软木塞 ruǎnmùsāi

    - nút bần.

  • - 奶奶 nǎinai 这人 zhèrén shì 嘴硬 zuǐyìng 心软 xīnruǎn de

    - Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.

  • - 柔软 róuruǎn de 毛皮 máopí

    - lông da mềm mại.

  • - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 好软 hǎoruǎn a

    - Cái áo len này mềm thật!

  • - 软冻 ruǎndòng shì 一种 yīzhǒng 甜食 tiánshí

    - Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.

  • - 这块 zhèkuài 绒布 róngbù hěn 柔软 róuruǎn

    - Miếng vải nhung này rất mềm mại.

  • - 兔子 tùzi yǒu 柔软 róuruǎn de róng

    - Thỏ có lông tơ mềm mại.

  • - 河粉 héfěn hěn ruǎn

    - Phở rất mềm.

  • - 这种 zhèzhǒng 乌拉 wùla hěn 柔软 róuruǎn

    - Loại giày u-la này rất mềm mại.

  • - 这款 zhèkuǎn kào tāi hěn 柔软 róuruǎn 舒适 shūshì

    - Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.

  • - 这顶 zhèdǐng 帽子 màozi shì ruǎn 胎儿 tāiér de

    - tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.

  • - 需要 xūyào 安装 ānzhuāng 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn

    - Tôi cần cài đặt phần mềm này.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 安装 ānzhuāng xīn de 软件 ruǎnjiàn

    - Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.

  • - 安装 ānzhuāng 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 清除 qīngchú le 电脑病毒 diànnǎobìngdú

    - Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.

  • - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • - 解压 jiěyā 软件 ruǎnjiàn 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 解压 jiěyā 文件 wénjiàn

    - Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.

  • - 杀毒软件 shādúruǎnjiàn

    - phần mềm diệt virus.

  • - 浑身 húnshēn 瘫软 tānruǎn 一点 yìdiǎn 力气 lìqi 没有 méiyǒu

    - toàn thân bị liệt, không có chút sức lực nào cả.

  • - 他们 tāmen 成功 chénggōng 研发 yánfā le xīn 软件 ruǎnjiàn

    - Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘫软

Hình ảnh minh họa cho từ 瘫软

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘫软 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KEOG (大水人土)
    • Bảng mã:U+762B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao