• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
  • Pinyin: Tān
  • Âm hán việt: Than
  • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒难
  • Thương hiệt:KEOG (大水人土)
  • Bảng mã:U+762B
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 瘫

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 瘫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Than). Bộ Nạch (+10 nét). Tổng 15 nét but (). Từ ghép với : Sợ nhủn người., Chân tay bại liệt, Giao thông bị tê liệt. Chi tiết hơn...

Than

Từ điển phổ thông

  • chân tay tê liệt

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bại, liệt, tê liệt, co quắp, nhủn, rủn

- Sợ nhủn người.

* 癱瘓than hoán [tanhuàn] ① (y) Bại liệt

- Chân tay bại liệt

* ② Ách tắc, tê liệt

- Giao thông bị tê liệt.