Đọc nhanh: 软嫩的 (nhuyễn nộn đích). Ý nghĩa là: Non mềm.
Ý nghĩa của 软嫩的 khi là Tính từ
✪ Non mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软嫩的
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 猫 的 掌 很 柔软
- Lòng bàn chân của con mèo rất mềm.
- 柔嫩 的 幼苗
- chồi non mềm mại.
- 他 的 腿 有些 酥软
- Chân anh ấy hơi mềm.
- 不要 把 人家 的 忍让 看做 软弱可欺
- đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 毛笔 的 毛 柔软 顺滑
- Lông bút lông mềm mại như nhung.
- 软和 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 绵软 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 柔嫩 的 柳条
- cành liễu mềm mại.
- 娇嫩 的 鲜花
- đoá hoa tươi tắn mềm mại.
- 鲜嫩 的 藕
- ngó sen vừa tươi vừa non。
- 稚嫩 的 心灵
- tâm hồn thơ trẻ
- 嫩 蓝 的 天空 格外 美
- Bầu trời màu xanh nhạt rất đẹp.
- 小孩 的 脸 十分 娇嫩
- Mặt của đứa trẻ rất mềm mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软嫩的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软嫩的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嫩›
的›
软›