Từ hán việt: 【nạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nạch). Ý nghĩa là: bệnh; bệnh tật, dựa; tựa; nhờ cậy, tê liệt (tay; chân). Ví dụ : - 。 Bệnh tật hành hạ anh ấy.. - 。 Loại bệnh này rất nghiêm trọng.. - 。 Đứa trẻ bị mắc bệnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bệnh; bệnh tật

病;疾病

Ví dụ:
  • - tòng 折磨 zhémó zhe

    - Bệnh tật hành hạ anh ấy.

  • - 这种 zhèzhǒng hěn 严重 yánzhòng

    - Loại bệnh này rất nghiêm trọng.

  • - 小孩子 xiǎoháizi huàn le

    - Đứa trẻ bị mắc bệnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Động từ

dựa; tựa; nhờ cậy

倚靠

Ví dụ:
  • - zhe qiáng 休息 xiūxī 会儿 huìer

    - Anh ấy tựa vào tường nghỉ một lát.

  • - 你别 nǐbié 那儿 nàér 影响 yǐngxiǎng 别人 biérén

    - Bạn đừng tựa ở đó ảnh hưởng người khác.

tê liệt (tay; chân)

手足麻痹

Ví dụ:
  • - de 四肢 sìzhī dōu le

    - Tay chân anh ấy đều bị tê liệt.

  • - 那个 nàgè rén de shǒu 是不是 shìbúshì bèi le

    - Tay của người đó có phải bị tê liệt không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - tòng 折磨 zhémó zhe

    - Bệnh tật hành hạ anh ấy.

  • - 小孩子 xiǎoháizi huàn le

    - Đứa trẻ bị mắc bệnh.

  • - 你别 nǐbié 那儿 nàér 影响 yǐngxiǎng 别人 biérén

    - Bạn đừng tựa ở đó ảnh hưởng người khác.

  • - de 四肢 sìzhī dōu le

    - Tay chân anh ấy đều bị tê liệt.

  • - zhe qiáng 休息 xiūxī 会儿 huìer

    - Anh ấy tựa vào tường nghỉ một lát.

  • - 这种 zhèzhǒng hěn 严重 yánzhòng

    - Loại bệnh này rất nghiêm trọng.

  • - 那个 nàgè rén de shǒu 是不是 shìbúshì bèi le

    - Tay của người đó có phải bị tê liệt không?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 疒

Hình ảnh minh họa cho từ 疒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuáng , Nè
    • Âm hán việt: Nạch
    • Nét bút:丶一ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XK (重大)
    • Bảng mã:U+7592
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp