Hán tự: 疒
Đọc nhanh: 疒 (nạch). Ý nghĩa là: bệnh; bệnh tật, dựa; tựa; nhờ cậy, tê liệt (tay; chân). Ví dụ : - 疒痛折磨着他。 Bệnh tật hành hạ anh ấy.. - 这种疒很严重。 Loại bệnh này rất nghiêm trọng.. - 小孩子患了疒。 Đứa trẻ bị mắc bệnh.
Ý nghĩa của 疒 khi là Danh từ
✪ bệnh; bệnh tật
病;疾病
- 疒 痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 这种 疒 很 严重
- Loại bệnh này rất nghiêm trọng.
- 小孩子 患 了 疒
- Đứa trẻ bị mắc bệnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 疒 khi là Động từ
✪ dựa; tựa; nhờ cậy
倚靠
- 他 疒 着 墙 休息 会儿
- Anh ấy tựa vào tường nghỉ một lát.
- 你别 疒 那儿 影响 别人
- Bạn đừng tựa ở đó ảnh hưởng người khác.
✪ tê liệt (tay; chân)
手足麻痹
- 他 的 四肢 都 疒 了
- Tay chân anh ấy đều bị tê liệt.
- 那个 人 的 手 是不是 被 疒 了 ?
- Tay của người đó có phải bị tê liệt không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疒
- 疒 痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 小孩子 患 了 疒
- Đứa trẻ bị mắc bệnh.
- 你别 疒 那儿 影响 别人
- Bạn đừng tựa ở đó ảnh hưởng người khác.
- 他 的 四肢 都 疒 了
- Tay chân anh ấy đều bị tê liệt.
- 他 疒 着 墙 休息 会儿
- Anh ấy tựa vào tường nghỉ một lát.
- 这种 疒 很 严重
- Loại bệnh này rất nghiêm trọng.
- 那个 人 的 手 是不是 被 疒 了 ?
- Tay của người đó có phải bị tê liệt không?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疒›