Đọc nhanh: 略胜一筹 (lược thắng nhất trù). Ý nghĩa là: Một vết cắt phía bên trên, tốt hơn một chút.
Ý nghĩa của 略胜一筹 khi là Thành ngữ
✪ Một vết cắt phía bên trên
a cut above
✪ tốt hơn một chút
slightly better
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略胜一筹
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 我们 在 这里 一筹莫展
- Chúng tôi ở đây hết đường xoay sở.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 他略 想 了 一想
- Anh ta nghĩ một chút.
- 稍逊一筹
- hơi thua kém
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 身子 一年 不胜 一年
- cơ thể mỗi năm mỗi yếu dần
- 第一年 根本 谈不上 战略
- Không có chiến lược nào trong năm đầu tiên
- 年轻 的 军官 一心 取胜 , 他 并 不 害怕 与 自己 的 将军 比试一下
- Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.
- 打 了 一个 大 胜仗
- đánh một trận thắng lớn.
- 无产阶级 有 战胜 一切 困难 的 英雄气概
- giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.
- 如果 一个 人 感觉 到 自己 已经 饱和 , 已经 胜券在握 , 就 麻烦 了
- Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn
- 《 北京 名胜古迹 一览 》
- "sơ lược về danh lam thắng cảnh Bắc Kinh"
- 他 一招 决胜负
- Một chiêu của anh ta quyết định thắng bại.
- 筹建 一座 化肥厂
- đặt kế hoạch xây dựng nhà máy phân hoá học.
- 正告 一切 侵略者 , 玩火者 必 自焚
- cảnh cáo tất cả bọn xâm lược, chơi dao có ngày đứt tay.
- 日本 侵略军 一到 各个 村子 立即 被 洗劫一空
- Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
- 这 本书 略 旧 一点儿
- Quyển sách này hơi cũ một chút.
- 他 的 钢琴 水平 比 我 更胜一筹 还是 你 更胜一筹
- Kỹ năng chơi piano của anh ấy tốt hơn tôi. Vẫn là anh giỏi hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 略胜一筹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 略胜一筹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
略›
筹›
胜›
cái sau vượt cái trước; hậu sinh khả uý
đi trước đối thủ một bước (thành ngữ)để vượt qua đối thủ của một người
trò hơn thầy, con hơn cha, thế hệ sau hơn thế hệ trước, hậu sinh khả úy, lớp sóng sau xô lớp sóng trước; trò giỏi hơn thầy; hậu sinh khả uý
Tốt hơn; giỏi hơn