Đọc nhanh: 电子公告牌服务 (điện tử công cáo bài phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ bảng thông báo điện tử (dịch vụ viễn thông); dịch vụ bảng tin điện tử (dịch vụ viễn thông).
Ý nghĩa của 电子公告牌服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ bảng thông báo điện tử (dịch vụ viễn thông); dịch vụ bảng tin điện tử (dịch vụ viễn thông)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子公告牌服务
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 他 打了个 榧子 招呼 服务员
- Anh ta vẫy tay chào nhân viên phục vụ.
- 挂牌 服务
- bảng tên của phục vụ
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 服务费 获得 某种 服务 必须 缴纳 的 费用 , 例如 长途电话 服务费
- Phí dịch vụ là khoản phí phải trả để sử dụng một loại dịch vụ như phí dịch vụ điện thoại gọi xa.
- 这家 运输 公司 服务 很 好
- Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.
- 政府 计划 健全 公共服务
- Chính phủ kế hoạch hoàn thiện dịch vụ công.
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
- 公司 提供 优质 的 客户服务
- Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电子公告牌服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子公告牌服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
务›
告›
子›
服›
牌›
电›