Đọc nhanh: 电子公告牌 (điện tử công cáo bài). Ý nghĩa là: Bảng thông báo điện tử.
Ý nghĩa của 电子公告牌 khi là Danh từ
✪ Bảng thông báo điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子公告牌
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 告警 电话
- điện báo tình hình khẩn cấp
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 请速 将 详情 电告 中央
- xin hãy đánh điện báo cáo tình hình cặn kẽ lên trung ương ngay.
- 电子管
- bóng điện tử; bóng đèn
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电子公告牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子公告牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
告›
子›
牌›
电›