Đọc nhanh: 由来已久 (do lai dĩ cửu). Ý nghĩa là: tồn tại từ lâu; đã có từ lâu. Ví dụ : - 这种习俗在我们城市由来已久了 loại tập tục này đã tồn tại ở chỗ tôi sống từ rất lâu rồi
Ý nghĩa của 由来已久 khi là Thành ngữ
✪ tồn tại từ lâu; đã có từ lâu
- 这种 习俗 在 我们 城市 由来已久 了
- loại tập tục này đã tồn tại ở chỗ tôi sống từ rất lâu rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 由来已久
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 渴慕 已 久
- ngưỡng mộ đã từ lâu.
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 这块 玻璃 是 我 碰破 的 , 由 我 来 赔
- miếng kính này tôi đụng vỡ, để tôi bồi thường.
- 他 已经 忍耐 了 很 久
- Anh ấy đã nhẫn nại rất lâu.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 来去自由
- tự do đi lại.
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 这里 的 麦子 已经 下来 了
- Lúa mạch ở đây đã chín rồi.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 他 蒙 了 很 久 才 醒来
- Anh ấy hôn mê rất lâu mới tỉnh lại.
- 这种 习俗 在 我们 城市 由来已久 了
- loại tập tục này đã tồn tại ở chỗ tôi sống từ rất lâu rồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 由来已久
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 由来已久 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm久›
已›
来›
由›